Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马龙车水

Pinyin: mǎ lóng chē shuǐ

Meanings: Ngựa và xe cộ đông đúc như nước chảy (miêu tả giao thông tấp nập), Horses and carriages bustling like flowing water (describing busy traffic), 马象游龙,车象流水。形容车马往来不绝。[出处]清·捧花生《画舫余谭》“马龙车水,过者如云。”[例]~,倘徉驰骋于春江花月之宵。——陈去病《论戏剧之有益》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 尤, 车, ㇇, 乀, 亅

Chinese meaning: 马象游龙,车象流水。形容车马往来不绝。[出处]清·捧花生《画舫余谭》“马龙车水,过者如云。”[例]~,倘徉驰骋于春江花月之宵。——陈去病《论戏剧之有益》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh sống động, thường dùng trong văn cảnh đô thị hóa.

Example: 大城市里每天都车水马龙。

Example pinyin: dài chéng shì lǐ měi tiān dōu chē shuǐ mǎ lóng 。

Tiếng Việt: Ở các thành phố lớn, mỗi ngày đều có cảnh xe cộ tấp nập.

马龙车水
mǎ lóng chē shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa và xe cộ đông đúc như nước chảy (miêu tả giao thông tấp nập)

Horses and carriages bustling like flowing water (describing busy traffic)

马象游龙,车象流水。形容车马往来不绝。[出处]清·捧花生《画舫余谭》“马龙车水,过者如云。”[例]~,倘徉驰骋于春江花月之宵。——陈去病《论戏剧之有益》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马龙车水 (mǎ lóng chē shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung