Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马鹿易形
Pinyin: mǎ lù yì xíng
Meanings: Horses and deer are easily confused due to their similar shapes, Ngựa và hươu dễ dàng bị nhầm lẫn do hình dáng tương tự, 出自赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非、混淆黑白。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·文苑传上·崔琦》“不能结纳贞良,以救祸败,反复欲钳塞士口,杜蔽主听,将欲使玄黄改色,马鹿易形乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, コ, 丨, 广, 比, 勿, 日, 开, 彡
Chinese meaning: 出自赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非、混淆黑白。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·文苑传上·崔琦》“不能结纳贞良,以救祸败,反复欲钳塞士口,杜蔽主听,将欲使玄黄改色,马鹿易形乎?”
Grammar: Thành ngữ mô tả hiện tượng dễ gây hiểu lầm, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên.
Example: 在森林里,马鹿易形让人难以分辨。
Example pinyin: zài sēn lín lǐ , mǎ lù yì xíng ràng rén nán yǐ fēn biàn 。
Tiếng Việt: Trong rừng, ngựa và hươu dễ bị nhầm lẫn vì hình dáng giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa và hươu dễ dàng bị nhầm lẫn do hình dáng tương tự
Nghĩa phụ
English
Horses and deer are easily confused due to their similar shapes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出自赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非、混淆黑白。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·文苑传上·崔琦》“不能结纳贞良,以救祸败,反复欲钳塞士口,杜蔽主听,将欲使玄黄改色,马鹿易形乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế