Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马鹿异形

Pinyin: mǎ lù yì xíng

Meanings: Different forms between horses and deer, Hình dáng khác biệt giữa ngựa và hươu, 用赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非。[出处]《后汉书·崔琦传》“反复欲钳塞士口,杜蔽主听。将使玄黄改色,马鹿易形乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, コ, 丨, 广, 比, 巳, 廾, 开, 彡

Chinese meaning: 用赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非。[出处]《后汉书·崔琦传》“反复欲钳塞士口,杜蔽主听。将使玄黄改色,马鹿易形乎?”

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự khác biệt rõ ràng, thường dùng trong văn cảnh so sánh.

Example: 自然界中,马和鹿是马鹿异形的典型例子。

Example pinyin: zì rán jiè zhōng , mǎ hé lù shì mǎ lù yì xíng de diǎn xíng lì zǐ 。

Tiếng Việt: Trong tự nhiên, ngựa và hươu là ví dụ điển hình về sự khác biệt hình dạng.

马鹿异形
mǎ lù yì xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng khác biệt giữa ngựa và hươu

Different forms between horses and deer

用赵高指鹿为马的故事,比喻颠倒是非。[出处]《后汉书·崔琦传》“反复欲钳塞士口,杜蔽主听。将使玄黄改色,马鹿易形乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鹿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马鹿异形 (mǎ lù yì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung