Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马鳖

Pinyin: mǎ biē

Meanings: A type of parasitic insect on horse skin, Loài bọ ký sinh trên da ngựa, ①水蛭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 敝, 鱼

Chinese meaning: ①水蛭。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến động vật hoặc vấn đề sức khỏe.

Example: 马身上长了马鳖,需要及时清理。

Example pinyin: mǎ shēn shàng cháng le mǎ biē , xū yào jí shí qīng lǐ 。

Tiếng Việt: Trên lưng ngựa có bọ ký sinh, cần phải làm sạch kịp thời.

马鳖
mǎ biē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài bọ ký sinh trên da ngựa

A type of parasitic insect on horse skin

水蛭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马鳖 (mǎ biē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung