Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马骡

Pinyin: mǎ luó

Meanings: Mule (a hybrid between a horse and a donkey), Con la (con lai giữa ngựa và lừa), ①公驴和母马杂交所生的家畜,力气较大。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 累, 马

Chinese meaning: ①公驴和母马杂交所生的家畜,力气较大。

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường miêu tả đặc điểm sinh học.

Example: 马骡比马更耐力强。

Example pinyin: mǎ luó bǐ mǎ gèng nài lì qiáng 。

Tiếng Việt: Con la khỏe hơn và bền bỉ hơn so với ngựa.

马骡
mǎ luó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con la (con lai giữa ngựa và lừa)

Mule (a hybrid between a horse and a donkey)

公驴和母马杂交所生的家畜,力气较大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马骡 (mǎ luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung