Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马驹

Pinyin: mǎ jū

Meanings: Foal, young horse, Ngựa con, ngựa non, ①马的幼畜,尤指一岁以下的小马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 句, 马

Chinese meaning: ①马的幼畜,尤指一岁以下的小马。

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường dùng để miêu tả ngựa nhỏ tuổi.

Example: 牧场里有一匹活泼的马驹。

Example pinyin: mù chǎng lǐ yǒu yì pǐ huó pō de mǎ jū 。

Tiếng Việt: Trong đồng cỏ có một chú ngựa con rất hoạt bát.

马驹
mǎ jū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa con, ngựa non

Foal, young horse

马的幼畜,尤指一岁以下的小马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马驹 (mǎ jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung