Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马革裹尸
Pinyin: mǎ gé guǒ shī
Meanings: Wrapped in horse leather, refers to dying on a distant battlefield., Bọc xác trong da ngựa, ý nói chết nơi chiến trường xa xôi., 用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 革, 亠, 果, 𧘇, 尸
Chinese meaning: 用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi tráng, thường dùng trong văn chương hay diễn ngôn chính trị.
Example: 军人誓言马革裹尸,为国捐躯。
Example pinyin: jūn rén shì yán mǎ gé guǒ shī , wèi guó juān qū 。
Tiếng Việt: Quân nhân thề sẽ chết nơi chiến trường xa xôi để hy sinh vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọc xác trong da ngựa, ý nói chết nơi chiến trường xa xôi.
Nghĩa phụ
English
Wrapped in horse leather, refers to dying on a distant battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế