Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马面牛头

Pinyin: mǎ miàn niú tóu

Meanings: Mặt ngựa đầu trâu — chỉ những thứ kỳ dị hoặc đáng sợ, thường được dùng để miêu tả ngoại hình hoặc bản chất của ai/cái gì đó., Horse face and ox head — refers to something weird or frightening, often used to describe someone’s appearance or nature., 比喻各种各样凶恶的人。[出处]《西湖二集·文昌司怜才慢注禄籍》“没慈心的马面牛头,两股叉,两条鞭,恶恶狠狠。”[例]两边站立的,活像是一群~。——叶紫《乡寻》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丆, 囬, 牛, 头

Chinese meaning: 比喻各种各样凶恶的人。[出处]《西湖二集·文昌司怜才慢注禄籍》“没慈心的马面牛头,两股叉,两条鞭,恶恶狠狠。”[例]两边站立的,活像是一群~。——叶紫《乡寻》。

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả, thường dùng để nhấn mạnh sự kỳ dị hoặc đáng sợ.

Example: 那个怪物长得一副马面牛头的模样。

Example pinyin: nà ge guài wù cháng dé yí fù mǎ miàn niú tóu de mú yàng 。

Tiếng Việt: Con quái vật đó có hình dáng mặt ngựa đầu trâu.

马面牛头
mǎ miàn niú tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt ngựa đầu trâu — chỉ những thứ kỳ dị hoặc đáng sợ, thường được dùng để miêu tả ngoại hình hoặc bản chất của ai/cái gì đó.

Horse face and ox head — refers to something weird or frightening, often used to describe someone’s appearance or nature.

比喻各种各样凶恶的人。[出处]《西湖二集·文昌司怜才慢注禄籍》“没慈心的马面牛头,两股叉,两条鞭,恶恶狠狠。”[例]两边站立的,活像是一群~。——叶紫《乡寻》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马面牛头 (mǎ miàn niú tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung