Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马队
Pinyin: mǎ duì
Meanings: Đội quân cưỡi ngựa; đoàn người cưỡi ngựa., Cavalry; group of people riding horses., ①成队的马,多用于运输货物。*②商队;一队驮畜。*③骑兵的队伍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 阝
Chinese meaning: ①成队的马,多用于运输货物。*②商队;一队驮畜。*③骑兵的队伍。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức hoặc nhóm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả tập thể.
Example: 古代战争中,马队发挥了重要作用。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng , mǎ duì fā huī le zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Trong các cuộc chiến thời cổ đại, đội quân cưỡi ngựa đóng vai trò quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội quân cưỡi ngựa; đoàn người cưỡi ngựa.
Nghĩa phụ
English
Cavalry; group of people riding horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成队的马,多用于运输货物
商队;一队驮畜
骑兵的队伍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!