Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马迹蛛丝
Pinyin: mǎ jì zhū sī
Meanings: Horse tracks and spider threads — refers to small traces that can help track clues., Vết chân ngựa và tơ nhện — ám chỉ những dấu vết nhỏ bé nhưng có thể giúp lần theo manh mối., 马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 亦, 辶, 朱, 虫
Chinese meaning: 马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh điều tra, khám phá bí ẩn hoặc tìm kiếm manh mối.
Example: 侦探通过马迹蛛丝找到了罪犯的藏身之处。
Example pinyin: zhēn tàn tōng guò mǎ jì zhū sī zhǎo dào le zuì fàn de cáng shēn zhī chù 。
Tiếng Việt: Nhờ những manh mối nhỏ nhặt như dấu chân ngựa hay tơ nhện, thám tử đã tìm ra nơi ẩn náu của tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết chân ngựa và tơ nhện — ám chỉ những dấu vết nhỏ bé nhưng có thể giúp lần theo manh mối.
Nghĩa phụ
English
Horse tracks and spider threads — refers to small traces that can help track clues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế