Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马达
Pinyin: mǎ dá
Meanings: Motor; machinery that generates force or operates equipment., Động cơ, máy móc tạo ra lực đẩy hoặc vận hành thiết bị., ①马拉的车。[例]用马车拉烟草。*②重型双轮车,没有弹簧,用于普通农业作业和运输货物。[例]任何用马拉的轻载双轮车。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 大, 辶
Chinese meaning: ①马拉的车。[例]用马车拉烟草。*②重型双轮车,没有弹簧,用于普通农业作业和运输货物。[例]任何用马拉的轻载双轮车。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể đi kèm với tính từ hoặc trạng ngữ.
Example: 这个机器的马达坏了。
Example pinyin: zhè ge jī qì de mǎ dá huài le 。
Tiếng Việt: Động cơ của cái máy này bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động cơ, máy móc tạo ra lực đẩy hoặc vận hành thiết bị.
Nghĩa phụ
English
Motor; machinery that generates force or operates equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马拉的车。用马车拉烟草
重型双轮车,没有弹簧,用于普通农业作业和运输货物。任何用马拉的轻载双轮车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!