Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马车
Pinyin: mǎ chē
Meanings: Horse-drawn carriage; traditional means of transportation pulled by horses., Chiếc xe ngựa, phương tiện giao thông truyền thống kéo bởi ngựa., ①马的蹄子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 车
Chinese meaning: ①马的蹄子。
Grammar: Danh từ chỉ vật, có thể xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 古代人们常用马车出行。
Example pinyin: gǔ dài rén men cháng yòng mǎ chē chū xíng 。
Tiếng Việt: Người ta thường sử dụng xe ngựa để di chuyển thời cổ đại.

📷 Wagon Train trên đất nông nghiệp mở
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc xe ngựa, phương tiện giao thông truyền thống kéo bởi ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horse-drawn carriage; traditional means of transportation pulled by horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马的蹄子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
