Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马蹄

Pinyin: mǎ tí

Meanings: Móng ngựa, phần cuối chân ngựa., Horse hoof; the end part of a horse's leg., ①供车马行走的宽阔平整的道路;公路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 帝, 𧾷

Chinese meaning: ①供车马行走的宽阔平整的道路;公路。

Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ.

Example: 这匹马的马蹄需要修理一下。

Example pinyin: zhè pǐ mǎ de mǎ tí xū yào xiū lǐ yí xià 。

Tiếng Việt: Móng ngựa của con ngựa này cần phải sửa chữa một chút.

马蹄
mǎ tí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móng ngựa, phần cuối chân ngựa.

Horse hoof; the end part of a horse's leg.

供车马行走的宽阔平整的道路;公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马蹄 (mǎ tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung