Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马路
Pinyin: mǎ lù
Meanings: Road, street; a large path for vehicles., Đường phố, con đường lớn cho xe cộ đi lại., 指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 各, 𧾷
Chinese meaning: 指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với các động từ như 走 (đi), 过 (vượt qua)...
Example: 请走斑马线过马路。
Example pinyin: qǐng zǒu bān mǎ xiàn guò mǎ lù 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi qua đường bằng vạch kẻ dành cho người đi bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường phố, con đường lớn cho xe cộ đi lại.
Nghĩa phụ
English
Road, street; a large path for vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!