Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马足车尘

Pinyin: mǎ zú chē chén

Meanings: Refers to the busyness of life and work, often related to frequent travel., Chỉ sự bận rộn của cuộc sống và công việc, thường liên quan đến đi lại nhiều., 比喻四处奔波,生活动荡不定。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 口, 龰, 车, 土, 小

Chinese meaning: 比喻四处奔波,生活动荡不定。

Grammar: Thành ngữ này không đứng độc lập mà thường được dùng trong câu để mô tả trạng thái hoặc hoàn cảnh.

Example: 他整天忙于马足车尘的生活。

Example pinyin: tā zhěng tiān máng yú mǎ zú chē chén de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn bận rộn với cuộc sống đầy những chuyến đi.

马足车尘
mǎ zú chē chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự bận rộn của cuộc sống và công việc, thường liên quan đến đi lại nhiều.

Refers to the busyness of life and work, often related to frequent travel.

比喻四处奔波,生活动荡不定。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...