Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马衣
Pinyin: mǎ yī
Meanings: Clothing for horses (usually a cover for the horse's back)., Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ lưng ngựa)., ①遮盖或装饰马匹的布。[例]装饰性的马衣。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①遮盖或装饰马匹的布。[例]装饰性的马衣。
Grammar: Danh từ, thuộc nhóm từ chỉ đồ vật liên quan đến ngựa.
Example: 给马穿上马衣可以保暖。
Example pinyin: gěi mǎ chuān shàng mǎ yī kě yǐ bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Cho ngựa mặc áo ngựa sẽ giúp giữ ấm.

📷 Cô gái với con ngựa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ lưng ngựa).
Nghĩa phụ
English
Clothing for horses (usually a cover for the horse's back).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖或装饰马匹的布。装饰性的马衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
