Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马衣

Pinyin: mǎ yī

Meanings: Clothing for horses (usually a cover for the horse's back)., Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ lưng ngựa)., ①遮盖或装饰马匹的布。[例]装饰性的马衣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①遮盖或装饰马匹的布。[例]装饰性的马衣。

Grammar: Danh từ, thuộc nhóm từ chỉ đồ vật liên quan đến ngựa.

Example: 给马穿上马衣可以保暖。

Example pinyin: gěi mǎ chuān shàng mǎ yī kě yǐ bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Cho ngựa mặc áo ngựa sẽ giúp giữ ấm.

马衣
mǎ yī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ lưng ngựa).

Clothing for horses (usually a cover for the horse's back).

遮盖或装饰马匹的布。装饰性的马衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马衣 (mǎ yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung