Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马蜂
Pinyin: mǎ fēng
Meanings: Wasp (a type of venomous insect)., Ong vò vẽ (một loài côn trùng có nọc độc)., ①大黄蜂,胡蜂科任何比较大的社会性黄蜂,是强有力善飞翔的昆虫,具有有力的螫针,通常用浸软的似纸浆般的木浆造巢,食取动物性或植物性食物。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 夆, 虫
Chinese meaning: ①大黄蜂,胡蜂科任何比较大的社会性黄蜂,是强有力善飞翔的昆虫,具有有力的螫针,通常用浸软的似纸浆般的木浆造巢,食取动物性或植物性食物。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ loại côn trùng nguy hiểm.
Example: 小心不要被马蜂蜇到。
Example pinyin: xiǎo xīn bú yào bèi mǎ fēng zhē dào 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đừng để ong vò vẽ đốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ong vò vẽ (một loài côn trùng có nọc độc).
Nghĩa phụ
English
Wasp (a type of venomous insect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大黄蜂,胡蜂科任何比较大的社会性黄蜂,是强有力善飞翔的昆虫,具有有力的螫针,通常用浸软的似纸浆般的木浆造巢,食取动物性或植物性食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!