Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马腹逃鞭

Pinyin: mǎ fù táo biān

Meanings: Avoiding responsibility or evading punishment., Trốn tránh trách nhiệm hoặc né tránh hình phạt., 比喻躲脱惩罚。[出处]《左传·宣公十五年》“虽鞭之长,不及马腹。”[例]岂谓~,榻侧容一隅之鼾睡?不知燕巢在幕,釜底得几日之游魂。——清·蒲松龄《大捷二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 一, 复, 月, 兆, 辶, 便, 革

Chinese meaning: 比喻躲脱惩罚。[出处]《左传·宣公十五年》“虽鞭之长,不及马腹。”[例]岂谓~,榻侧容一隅之鼾睡?不知燕巢在幕,釜底得几日之游魂。——清·蒲松龄《大捷二》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nói về hành động trốn tránh.

Example: 他总是想方设法马腹逃鞭。

Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng fāng shè fǎ mǎ fù táo biān 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách trốn tránh trách nhiệm.

马腹逃鞭
mǎ fù táo biān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh trách nhiệm hoặc né tránh hình phạt.

Avoiding responsibility or evading punishment.

比喻躲脱惩罚。[出处]《左传·宣公十五年》“虽鞭之长,不及马腹。”[例]岂谓~,榻侧容一隅之鼾睡?不知燕巢在幕,釜底得几日之游魂。——清·蒲松龄《大捷二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马腹逃鞭 (mǎ fù táo biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung