Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马群

Pinyin: mǎ qún

Meanings: Đàn ngựa., A herd of horses., ①指一群同族野马,包括一匹公马、几匹母马和一些幼驹。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 君, 羊

Chinese meaning: ①指一群同族野马,包括一匹公马、几匹母马和一些幼驹。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ tập hợp nhiều con ngựa.

Example: 草原上有一大群马群。

Example pinyin: cǎo yuán shàng yǒu yí dà qún mǎ qún 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có một đàn ngựa lớn.

马群
mǎ qún
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn ngựa.

A herd of horses.

指一群同族野马,包括一匹公马、几匹母马和一些幼驹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马群 (mǎ qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung