Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马毛蝟磔

Pinyin: mǎ máo wèi zhé

Meanings: Tả lại hình ảnh lông ngựa dựng đứng như lông nhím, thể hiện sự sợ hãi tột độ., Describing a situation where horse hair stands on end like a hedgehog's spines, indicating extreme fear., 蝟,同猬”。形容狂风大作,气候恶劣。[出处]南朝·宋·鲍照《代出自蓟北门行》“疾风冲塞起,沙砾自飘扬;马毛缩如蝟,角弓不可张。”[例]朔风朴面吹尘沙,~人影斜。——清·蒲松龄《归途大风》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 丿, 乚, 二, 胃, 虫, 桀, 石

Chinese meaning: 蝟,同猬”。形容狂风大作,气候恶劣。[出处]南朝·宋·鲍照《代出自蓟北门行》“疾风冲塞起,沙砾自飘扬;马毛缩如蝟,角弓不可张。”[例]朔风朴面吹尘沙,~人影斜。——清·蒲松龄《归途大风》诗。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái, thường sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, căng thẳng.

Example: 听到怪声,那匹马顿时马毛蝟磔。

Example pinyin: tīng dào guài shēng , nà pǐ mǎ dùn shí mǎ máo wèi zhé 。

Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động lạ, con ngựa đó lập tức lông dựng đứng lên như lông nhím.

马毛蝟磔
mǎ máo wèi zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả lại hình ảnh lông ngựa dựng đứng như lông nhím, thể hiện sự sợ hãi tột độ.

Describing a situation where horse hair stands on end like a hedgehog's spines, indicating extreme fear.

蝟,同猬”。形容狂风大作,气候恶劣。[出处]南朝·宋·鲍照《代出自蓟北门行》“疾风冲塞起,沙砾自飘扬;马毛缩如蝟,角弓不可张。”[例]朔风朴面吹尘沙,~人影斜。——清·蒲松龄《归途大风》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马毛蝟磔 (mǎ máo wèi zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung