Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马桶

Pinyin: mǎ tǒng

Meanings: Toilet bowl, portable toilet., Bồn cầu, nhà vệ sinh di động., ①大小便用的有盖的桶。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 木, 甬

Chinese meaning: ①大小便用的有盖的桶。

Example: 家里的马桶坏了,需要修理。

Example pinyin: jiā lǐ de mǎ tǒng huài le , xū yào xiū lǐ 。

Tiếng Việt: Bồn cầu ở nhà bị hỏng, cần sửa chữa.

马桶
mǎ tǒng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồn cầu, nhà vệ sinh di động.

Toilet bowl, portable toilet.

大小便用的有盖的桶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...