Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马扎

Pinyin: mǎ zhā

Meanings: Portable folding stool; a small foldable chair used for temporary seating., Ghế xếp nhỏ, ghế gấp gọn dùng để ngồi tạm., ①一种可折叠的小型坐具,腿交叉作为支架,上面绷皮条、绳等。携带方便。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 乚, 扌

Chinese meaning: ①一种可折叠的小型坐具,腿交叉作为支架,上面绷皮条、绳等。携带方便。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một vật dụng cụ thể.

Example: 他随身带着一把马扎,方便随时坐下休息。

Example pinyin: tā suí shēn dài zhe yì bǎ mǎ zhá , fāng biàn suí shí zuò xià xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn mang theo một chiếc ghế gấp nhỏ để tiện ngồi nghỉ bất cứ lúc nào.

马扎
mǎ zhā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế xếp nhỏ, ghế gấp gọn dùng để ngồi tạm.

Portable folding stool; a small foldable chair used for temporary seating.

一种可折叠的小型坐具,腿交叉作为支架,上面绷皮条、绳等。携带方便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马扎 (mǎ zhā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung