Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马房

Pinyin: mǎ fáng

Meanings: Stable; a place where horses are kept or housed., Chuồng ngựa, nơi nuôi nhốt hoặc giữ ngựa., ①供出租存放马车和马的马厩并有设备提供使用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 户, 方

Chinese meaning: ①供出租存放马车和马的马厩并有设备提供使用。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một địa điểm cụ thể liên quan đến ngựa.

Example: 农夫每天都要清理马房。

Example pinyin: nóng fū měi tiān dōu yào qīng lǐ mǎ fáng 。

Tiếng Việt: Người nông dân mỗi ngày đều phải dọn chuồng ngựa.

马房
mǎ fáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuồng ngựa, nơi nuôi nhốt hoặc giữ ngựa.

Stable; a place where horses are kept or housed.

供出租存放马车和马的马厩并有设备提供使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...