Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马戏
Pinyin: mǎ xì
Meanings: Equestrian circus; refers to circus performances featuring horses., Xiếc ngựa, chỉ các màn trình diễn xiếc có sự tham gia của ngựa., ①原指人的马技表演,现指有动物参加的杂技表演,这些动物都经过专门训练。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 又, 戈
Chinese meaning: ①原指人的马技表演,现指有动物参加的杂技表演,这些动物都经过专门训练。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến lĩnh vực giải trí.
Example: 孩子们很喜欢看马戏。
Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan kàn mǎ xì 。
Tiếng Việt: Trẻ con rất thích xem xiếc ngựa.

📷 Poster xiếc. Chú hề hạnh phúc mời bạn đến rạp xiếc. Động vật được huấn luyện. Hình minh họa vector.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xiếc ngựa, chỉ các màn trình diễn xiếc có sự tham gia của ngựa.
Nghĩa phụ
English
Equestrian circus; refers to circus performances featuring horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指人的马技表演,现指有动物参加的杂技表演,这些动物都经过专门训练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
