Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马弁
Pinyin: mǎ biàn
Meanings: Lính hầu cận đi kèm bên cạnh người cưỡi ngựa, thường là lính tùy tùng., A mounted soldier's attendant or bodyguard., ①旧时军官的护兵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 厶, 廾
Chinese meaning: ①旧时军官的护兵。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một vai trò cụ thể trong quân đội xưa.
Example: 那位将军身边总是跟着几个马弁。
Example pinyin: nà wèi jiāng jūn shēn biān zǒng shì gēn zhe jǐ gè mǎ biàn 。
Tiếng Việt: Bên cạnh vị tướng đó luôn có vài tên lính hầu cận.

📷 Robert
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính hầu cận đi kèm bên cạnh người cưỡi ngựa, thường là lính tùy tùng.
Nghĩa phụ
English
A mounted soldier's attendant or bodyguard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时军官的护兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
