Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马弁
Pinyin: mǎ biàn
Meanings: A mounted soldier's attendant or bodyguard., Lính hầu cận đi kèm bên cạnh người cưỡi ngựa, thường là lính tùy tùng., ①旧时军官的护兵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 厶, 廾
Chinese meaning: ①旧时军官的护兵。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một vai trò cụ thể trong quân đội xưa.
Example: 那位将军身边总是跟着几个马弁。
Example pinyin: nà wèi jiāng jūn shēn biān zǒng shì gēn zhe jǐ gè mǎ biàn 。
Tiếng Việt: Bên cạnh vị tướng đó luôn có vài tên lính hầu cận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính hầu cận đi kèm bên cạnh người cưỡi ngựa, thường là lính tùy tùng.
Nghĩa phụ
English
A mounted soldier's attendant or bodyguard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时军官的护兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!