Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马屁
Pinyin: mǎ pì
Meanings: Nịnh hót, xu nịnh; lời khen không chân thật nhằm mục đích lấy lòng., Flattery; insincere praise aimed at pleasing someone., ①为了某种目的或利益而对人谄媚奉承的言行。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 尸, 比
Chinese meaning: ①为了某种目的或利益而对人谄媚奉承的言行。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 不要相信他的马屁。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de mǎ pì 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời xu nịnh của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh hót, xu nịnh; lời khen không chân thật nhằm mục đích lấy lòng.
Nghĩa phụ
English
Flattery; insincere praise aimed at pleasing someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了某种目的或利益而对人谄媚奉承的言行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!