Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马尘不及

Pinyin: mǎ chén bù jí

Meanings: The dust from the horse cannot catch up; depicts extreme speed., Bụi ngựa không kịp bay, hình dung tốc độ cực nhanh khiến bụi ngựa không theo kịp., 比喻赶不上,跟不上。[出处]明·都穆《都公谭纂》卷上王行昔望吾舅马尘不及,何先友为?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 土, 小, 及

Chinese meaning: 比喻赶不上,跟不上。[出处]明·都穆《都公谭纂》卷上王行昔望吾舅马尘不及,何先友为?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phù hợp dùng trong các câu nhấn mạnh sự nhanh chóng.

Example: 他骑马的速度快得让人觉得马尘不及。

Example pinyin: tā qí mǎ de sù dù kuài dé ràng rén jué de mǎ chén bù jí 。

Tiếng Việt: Tốc độ cưỡi ngựa của anh ta nhanh đến mức bụi ngựa không kịp bay.

马尘不及
mǎ chén bù jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụi ngựa không kịp bay, hình dung tốc độ cực nhanh khiến bụi ngựa không theo kịp.

The dust from the horse cannot catch up; depicts extreme speed.

比喻赶不上,跟不上。[出处]明·都穆《都公谭纂》卷上王行昔望吾舅马尘不及,何先友为?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...