Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马如流水

Pinyin: mǎ rú liú shuǐ

Meanings: Horses moving like flowing water; describes rapid and continuous movement., Ngựa chạy như nước chảy, mô tả sự di chuyển nhanh nhẹn và không ngừng nghỉ., 形容人马熙攘。[出处]元·揭傒斯《居庸行》“关门两向当天开,马如流水车如雷。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 口, 女, 㐬, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 形容人马熙攘。[出处]元·揭傒斯《居庸行》“关门两向当天开,马如流水车如雷。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phù hợp dùng trong văn miêu tả cảnh hành động nhanh chóng.

Example: 战场上,骑兵们马如流水般冲锋。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng , qí bīng men mǎ rú liú shuǐ bān chōng fēng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, kỵ binh lao tới như dòng nước chảy.

马如流水
mǎ rú liú shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa chạy như nước chảy, mô tả sự di chuyển nhanh nhẹn và không ngừng nghỉ.

Horses moving like flowing water; describes rapid and continuous movement.

形容人马熙攘。[出处]元·揭傒斯《居庸行》“关门两向当天开,马如流水车如雷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...