Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马厩
Pinyin: mǎ jiù
Meanings: Stable (for horses), Chuồng ngựa, ①养马的房舍。[例]可养20匹马的马厩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 厂, 既
Chinese meaning: ①养马的房舍。[例]可养20匹马的马厩。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăn nuôi hoặc giữ ngựa.
Example: 这个农夫的马厩里养了五匹马。
Example pinyin: zhè ge nóng fū de mǎ jiù lǐ yǎng le wǔ pǐ mǎ 。
Tiếng Việt: Trong chuồng ngựa của người nông dân này có nuôi năm con ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng ngựa
Nghĩa phụ
English
Stable (for horses)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养马的房舍。可养20匹马的马厩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!