Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马勺
Pinyin: mǎ sháo
Meanings: A large ladle used for scooping water, commonly used in the kitchen., Muỗng múc nước lớn, thường được dùng trong nhà bếp., ①在马身上配备的器具、物品,如马鞍子、马蹬等,供骑马用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 丶, 勹
Chinese meaning: ①在马身上配备的器具、物品,如马鞍子、马蹬等,供骑马用。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 奶奶用马勺给牲口喂水。
Example pinyin: nǎi nai yòng mǎ sháo gěi shēng kǒu wèi shuǐ 。
Tiếng Việt: Bà nội dùng muôi lớn để cho gia súc uống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muỗng múc nước lớn, thường được dùng trong nhà bếp.
Nghĩa phụ
English
A large ladle used for scooping water, commonly used in the kitchen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在马身上配备的器具、物品,如马鞍子、马蹬等,供骑马用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!