Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马前泼水

Pinyin: mǎ qián pō shuǐ

Meanings: Đổ nước trước mặt ngựa, ví von việc quyết tâm đoạn tuyệt không quay đầu., Pouring water in front of the horse, metaphorically expressing determination to cut ties and move forward without looking back., 表示天下太平,不再打仗。[出处]《书·武成》“乃偃武修文,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,示天下弗服。”[例]当今鹿台已散,离宫已遣,兵藏武库,~。——北周·庚信《贺平邺都表》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 䒑, 刖, 发, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 表示天下太平,不再打仗。[出处]《书·武成》“乃偃武修文,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,示天下弗服。”[例]当今鹿台已散,离宫已遣,兵藏武库,~。——北周·庚信《贺平邺都表》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả quyết tâm cắt đứt quá khứ.

Example: 他对过去的生活马前泼水,决心重新开始。

Example pinyin: tā duì guò qù de shēng huó mǎ qián pō shuǐ , jué xīn chóng xīn kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm đoạn tuyệt với cuộc sống cũ và bắt đầu lại từ đầu.

马前泼水
mǎ qián pō shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ nước trước mặt ngựa, ví von việc quyết tâm đoạn tuyệt không quay đầu.

Pouring water in front of the horse, metaphorically expressing determination to cut ties and move forward without looking back.

表示天下太平,不再打仗。[出处]《书·武成》“乃偃武修文,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,示天下弗服。”[例]当今鹿台已散,离宫已遣,兵藏武库,~。——北周·庚信《贺平邺都表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...