Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马仰人翻

Pinyin: mǎ yǎng rén fān

Meanings: Ngựa ngã người đổ, biểu thị cảnh hỗn loạn, mất trật tự., Horses falling and people flipping over, depicting chaos and disorder., 犹言鲁鱼亥豕。指书籍在传写或刻印过程中的文字错误。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 亻, 卬, 人, 番, 羽

Chinese meaning: 犹言鲁鱼亥豕。指书籍在传写或刻印过程中的文字错误。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả các tình huống hỗn loạn, mất trật tự.

Example: 战场上一片马仰人翻的景象。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng yí piàn mǎ yǎng rén fān de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường là một cảnh tượng hỗn loạn.

马仰人翻
mǎ yǎng rén fān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa ngã người đổ, biểu thị cảnh hỗn loạn, mất trật tự.

Horses falling and people flipping over, depicting chaos and disorder.

犹言鲁鱼亥豕。指书籍在传写或刻印过程中的文字错误。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...