Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马上
Pinyin: mǎ shàng
Meanings: Ngay lập tức, liền., Immediately, right away., ①立刻;立即。[例]大家坐好,电影马上要开映了。[例]我马上就和你在一起。*②在马背上。[例]马上比武。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, ⺊
Chinese meaning: ①立刻;立即。[例]大家坐好,电影马上要开映了。[例]我马上就和你在一起。*②在马背上。[例]马上比武。
Grammar: Là trạng từ chỉ thời gian, biểu thị hành động xảy ra ngay sau đó. Thường đứng trước động từ.
Example: 他马上就来了。
Example pinyin: tā mǎ shàng jiù lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đến ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, liền.
Nghĩa phụ
English
Immediately, right away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立刻;立即。大家坐好,电影马上要开映了。我马上就和你在一起
在马背上。马上比武
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!