Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马上看花
Pinyin: mǎ shàng kàn huā
Meanings: To look at flowers while riding a horse, meaning to observe superficially without care., Nhìn hoa khi cưỡi ngựa, ý chỉ quan sát qua loa, không kỹ lưỡng., 指粗略行事,走马看花。[出处]明·天然痴叟《石点头·玉箫女再世玉杯缘》“分明马上看花,但过眼即忘,何尝在意。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, ⺊, 目, 龵, 化, 艹
Chinese meaning: 指粗略行事,走马看花。[出处]明·天然痴叟《石点头·玉箫女再世玉杯缘》“分明马上看花,但过眼即忘,何尝在意。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng như một trạng ngữ miêu tả cách thức hành động.
Example: 他只是马上看花地检查了一遍报告。
Example pinyin: tā zhǐ shì mǎ shàng kàn huā dì jiǎn chá le yí biàn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ kiểm tra báo cáo một cách sơ sài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn hoa khi cưỡi ngựa, ý chỉ quan sát qua loa, không kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To look at flowers while riding a horse, meaning to observe superficially without care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指粗略行事,走马看花。[出处]明·天然痴叟《石点头·玉箫女再世玉杯缘》“分明马上看花,但过眼即忘,何尝在意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế