Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马上比武
Pinyin: mǎ shàng bǐ wǔ
Meanings: To hold martial arts competitions on horseback., Tổ chức thi đấu võ nghệ trên lưng ngựa., ①起源于中世纪的一种骑士比武;参加者分成两队,穿盔甲,持长矛或剑,一对一地比武,表现武艺和英勇,获得优胜者由为这次比武选出来的女士发给奖品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, ⺊, 比, 弋, 止
Chinese meaning: ①起源于中世纪的一种骑士比武;参加者分成两队,穿盔甲,持长矛或剑,一对一地比武,表现武艺和英勇,获得优胜者由为这次比武选出来的女士发给奖品。
Grammar: Là cụm động từ, có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 古时候,骑士们经常进行马上比武。
Example pinyin: gǔ shí hòu , qí shì men jīng cháng jìn xíng mǎ shàng bǐ wǔ 。
Tiếng Việt: Thời xưa, các hiệp sĩ thường tổ chức thi đấu võ nghệ trên lưng ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức thi đấu võ nghệ trên lưng ngựa.
Nghĩa phụ
English
To hold martial arts competitions on horseback.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起源于中世纪的一种骑士比武;参加者分成两队,穿盔甲,持长矛或剑,一对一地比武,表现武艺和英勇,获得优胜者由为这次比武选出来的女士发给奖品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế