Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騫
Pinyin: qiān
Meanings: Bay cao, thường ám chỉ thăng tiến trong sự nghiệp., To soar high, often metaphorically refers to career advancement., ①见“骞”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 馬
Chinese meaning: ①见“骞”。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.
Example: 他的事业开始騫升。
Example pinyin: tā de shì yè kāi shǐ qiān shēng 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu 騫 lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay cao, thường ám chỉ thăng tiến trong sự nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To soar high, often metaphorically refers to career advancement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“骞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!