Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: róu

Meanings: Gentle and docile temperament., Tính tình ôn hòa, nhu thuận., ①多鬃的青黑色马。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①多鬃的青黑色马。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả con người hoặc động vật.

Example: 她性格很騥。

Example pinyin: tā xìng gé hěn róu 。

Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất 騥.

róu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính tình ôn hòa, nhu thuận.

Gentle and docile temperament.

多鬃的青黑色马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

騥 (róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung