Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 騣童钝夫

Pinyin: zōng tóng dùn fū

Meanings: Naive children and slow-witted adults., Trẻ con ngây thơ và người lớn chậm hiểu., 指愚昧笨拙的人。[出处]清刘大櫆《乌程闵君志铭》“又善于诱掖,其言披豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 立, 里, 屯, 钅, 二, 人

Chinese meaning: 指愚昧笨拙的人。[出处]清刘大櫆《乌程闵君志铭》“又善于诱掖,其言披豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả hai kiểu nhân vật đối lập.

Example: 故事里的騣童钝夫让人发笑。

Example pinyin: gù shì lǐ de zōng tóng dùn fū ràng rén fā xiào 。

Tiếng Việt: Câu chuyện về 騣童钝夫 khiến người ta bật cười.

騣童钝夫
zōng tóng dùn fū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ con ngây thơ và người lớn chậm hiểu.

Naive children and slow-witted adults.

指愚昧笨拙的人。[出处]清刘大櫆《乌程闵君志铭》“又善于诱掖,其言披豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

騣童钝夫 (zōng tóng dùn fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung