Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騣女痴男
Pinyin: zōng nǚ chī nán
Meanings: Young couples in love but acting without much thought., Cặp đôi nam nữ trẻ yêu nhau nhưng hành động thiếu suy nghĩ., 指迷恋于情爱的男女。[出处]宋·徐铉《新月赋》“乃有騣女痴男,朱颜稚齿,欣春物之骀荡,登春台之靡辷。”[例]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,~总未真。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 女, 疒, 知, 力, 田
Chinese meaning: 指迷恋于情爱的男女。[出处]宋·徐铉《新月赋》“乃有騣女痴男,朱颜稚齿,欣春物之骀荡,登春台之靡辷。”[例]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,~总未真。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn học.
Example: 小说里常描写騣女痴男的故事。
Example pinyin: xiǎo shuō lǐ cháng miáo xiě zōng nǚ chī nán de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết thường mô tả câu chuyện của 騣女痴男.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặp đôi nam nữ trẻ yêu nhau nhưng hành động thiếu suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Young couples in love but acting without much thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指迷恋于情爱的男女。[出处]宋·徐铉《新月赋》“乃有騣女痴男,朱颜稚齿,欣春物之骀荡,登春台之靡辷。”[例]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,~总未真。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế