Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 騣女痴儿

Pinyin: zōng nǚ chī ér

Meanings: Refers to young people in love but being unrealistic and overly dreamy., Nói về những người trẻ tuổi yêu nhau nhưng không thực tế, mơ mộng viển vông., 指迷恋于情爱的男女。[出处]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,騣女痴儿总未真。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 疒, 知, 丿, 乚

Chinese meaning: 指迷恋于情爱的男女。[出处]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,騣女痴儿总未真。”

Grammar: Thành ngữ, mang tính chất phê phán nhẹ.

Example: 他们就像騣女痴儿一样。

Example pinyin: tā men jiù xiàng zōng nǚ chī ér yí yàng 。

Tiếng Việt: Họ giống như cặp đôi 騣女痴儿 vậy.

騣女痴儿
zōng nǚ chī ér
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói về những người trẻ tuổi yêu nhau nhưng không thực tế, mơ mộng viển vông.

Refers to young people in love but being unrealistic and overly dreamy.

指迷恋于情爱的男女。[出处]清·徐昂发《宫词》之五五百回过锦人间戏,騣女痴儿总未真。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...