Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騡
Pinyin: lóng
Meanings: Loài ngựa giống rồng, biểu tượng của sức mạnh., A dragon-like horse, symbolizing strength., ①古同“駩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“駩”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong thần thoại hoặc truyện dân gian.
Example: 传说中的騡马能飞天。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de quán mǎ néng fēi tiān 。
Tiếng Việt: Con ngựa 騣 trong truyền thuyết có thể bay lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài ngựa giống rồng, biểu tượng của sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
A dragon-like horse, symbolizing strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“駩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!