Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēi

Meanings: To fly as fast as the wind., Bay nhanh như gió., ①(騛)疾驰如兔的骏马。亦作“飞兔”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(騛)疾驰如兔的骏马。亦作“飞兔”。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn học cổ điển.

Example: 骏马如騛。

Example pinyin: jùn mǎ rú fēi 。

Tiếng Việt: Ngựa quý bay nhanh như 騛.

fēi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay nhanh như gió.

To fly as fast as the wind.

(騛)疾驰如兔的骏马。亦作“飞兔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...