Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: A strong and agile horse., Ngựa khỏe mạnh và nhanh nhẹn., ①四蹄全白的马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①四蹄全白的马。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh cổ điển để mô tả ngựa.

Example: 那是一匹騚马。

Example pinyin: nà shì yì pǐ qián mǎ 。

Tiếng Việt: Đó là một con ngựa 騚.

xiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa khỏe mạnh và nhanh nhẹn.

A strong and agile horse.

四蹄全白的马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

騚 (xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung