Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piàn

Meanings: To deceive, to trick., Lừa dối, lừa gạt., ①见“骗”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扁, 馬

Chinese meaning: ①见“骗”。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng bị lừa (宾语), ví dụ: 骗钱 (lừa tiền), 骗人 (lừa người).

Example: 他骗了我很多钱。

Example pinyin: tā piàn le wǒ hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lừa tôi rất nhiều tiền.

piàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, lừa gạt.

To deceive, to trick.

见“骗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

騙 (piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung