Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騖
Pinyin: wù
Meanings: Chạy nhanh; đuổi theo một cách hối hả., To run fast; to chase hurriedly., ①见“骛”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 敄, 馬
Chinese meaning: ①见“骛”。
Grammar: Động từ, có thể kết hợp với các cụm từ chỉ mục tiêu, ví dụ: 騖于 (chạy theo).
Example: 他一心騖于名利。
Example pinyin: tā yì xīn wù yú míng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy đua theo danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh; đuổi theo một cách hối hả.
Nghĩa phụ
English
To run fast; to chase hurriedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“骛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!