Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騕
Pinyin: yǎo
Meanings: A type of fine horse, often used to refer to rare and valuable horses., Một loại ngựa tốt, thường dùng để chỉ những con ngựa quý hiếm., ①(騕)古代良马名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(騕)古代良马名。
Hán Việt reading: yểu
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến ngựa hoặc động vật quý hiếm.
Example: 古书中描述的騕非常珍贵。
Example pinyin: gǔ shū zhōng miáo shù de yǎo fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những con ngựa loại 騕 được mô tả trong sách cổ rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngựa tốt, thường dùng để chỉ những con ngựa quý hiếm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of fine horse, often used to refer to rare and valuable horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(騕)古代良马名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!