Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǐ

Meanings: To steer or drive a vehicle., Lái, điều khiển phương tiện di chuyển., ①见“驹”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 史, 馬

Chinese meaning: ①见“驹”。

Grammar: Chủ yếu dùng khi nói về hành động điều khiển phương tiện giao thông. Là từ ghép thông dụng, ví dụ: 駕駛 (driving).

Example: 请小心驾驶。

Example pinyin: qǐng xiǎo xīn jià shǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy lái xe cẩn thận.

shǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái, điều khiển phương tiện di chuyển.

To steer or drive a vehicle.

见“驹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

駛 (shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung