Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 駕
Pinyin: jià
Meanings: Lái xe, điều khiển phương tiện; hoặc chỉ chuyến đi/xe cộ., To drive or control a vehicle; or refer to a trip/vehicle., ①见“驽”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 加, 馬
Chinese meaning: ①见“驽”。
Grammar: Đa dạng về cách dùng, có thể là động từ ('lái', 'điều khiển') hoặc danh từ ('chuyến đi'). Thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他今天开车去上班了。
Example pinyin: tā jīn tiān kāi chē qù shàng bān le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy lái xe đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe, điều khiển phương tiện; hoặc chỉ chuyến đi/xe cộ.
Nghĩa phụ
English
To drive or control a vehicle; or refer to a trip/vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“驽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!