Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: To station or temporarily stay in a place., Đóng quân, dừng chân tạm thời tại một nơi., ①(马)赛跑:“善駎者不贪最先。”*②古同“骤”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 主, 馬

Chinese meaning: ①(马)赛跑:“善駎者不贪最先。”*②古同“骤”。

Grammar: Dùng làm động từ, thường xuất hiện với nghĩa liên quan đến việc lưu lại ở một địa điểm cụ thể. Có thể kết hợp với các từ như 駐軍 (quân đội đóng quân).

Example: 军队在这里驻扎了三个月。

Example pinyin: jūn duì zài zhè lǐ zhù zhā le sān gè yuè 。

Tiếng Việt: Quân đội đã đóng quân ở đây ba tháng.

zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng quân, dừng chân tạm thời tại một nơi.

To station or temporarily stay in a place.

(马)赛跑

“善駎者不贪最先。”

古同“骤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

駐 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung